Việt
bắt nguồn từ
chảy ra từ
tuôn ra từ
bắt nguồn
chảy tử
xuất phát từ.
Đức
entstromen
entströmen
der Leitung ent strömte Gas
khí tuôn ra từ đường ống dẫn.
entströmen /vi (s) (D)/
bắt nguồn, chảy tử, xuất phát từ.
entstromen /(sw. V.; ist) (geh.)/
bắt nguồn từ; chảy ra từ; tuôn ra từ;
der Leitung ent strömte Gas : khí tuôn ra từ đường ống dẫn.