TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erb

thừa ké

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di truyền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di truyền học 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính có thể thừa hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính có thể thừa kế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính di truyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự di truyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

to bằng hạt đậu cô ve

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

erb

Erb

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erb /bi.o.lo. gisch (Adj.)/

(thuộc) di truyền học 1;

Erb /lích.keit, die; -/

tính có thể thừa hưởng; tính có thể thừa kế;

Erb /lích.keit, die; -/

tính di truyền; sự di truyền;

erb /sen. groß (Adj.)/

to bằng hạt đậu cô ve;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erb /- (tiép đầu ngũ)/

thừa ké, thế tập, di truyền.