TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erbieten

tình nguyên làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự nguyện làm...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏ ý sẵn lòng giúp đô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình nguyện làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự nguyện làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏ ý sẵn lòng giúp đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

erbieten

erbieten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich erbieten, etw. zu tun

tìrih nguyện làm gì. Er.bin, die

-, -nen -> 2 Erbe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erbieten /sich (st V.; hat) (geh.)/

tình nguyện làm; tự nguyện làm; tỏ ý sẵn lòng giúp đỡ;

sich erbieten, etw. zu tun : tìrih nguyện làm gì. Er.bin, die -, -nen -> 2 Erbe. :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erbieten /(zu D)/

(zu D) tình nguyên làm, tự nguyện làm..., tỏ ý sẵn lòng giúp đô.