Việt
tình nguyện làm
tự nguyện làm
tỏ ý sẵn lòng giúp đỡ
Đức
erbieten
sich erbieten, etw. zu tun
tìrih nguyện làm gì. Er.bin, die
-, -nen -> 2 Erbe.
erbieten /sich (st V.; hat) (geh.)/
tình nguyện làm; tự nguyện làm; tỏ ý sẵn lòng giúp đỡ;
tìrih nguyện làm gì. Er.bin, die : sich erbieten, etw. zu tun : -, -nen -> 2 Erbe.