Việt
vay
mượn.
mượn của ai
Đức
erborgen
sich (Dativ) Geld erborgen
mượn tiền của ai cho mình.
erborgen /(sw. V.; hat) (geh.)/
vay; mượn của ai;
sich (Dativ) Geld erborgen : mượn tiền của ai cho mình.
erborgen /vt/
vay, mượn.