Việt
Truyền dữ liệu không đồng bộ điều khiển theo sự kiện
Anh
asynchron
occurrence/event controlled data transfer
Đức
Asynchrone
ereignisgesteuerte Datenübertragung
Asynchrone,ereignisgesteuerte Datenübertragung
[EN] asynchron, occurrence/event controlled data transfer
[VI] Truyền dữ liệu không đồng bộ điều khiển theo sự kiện (theo biến cố)