TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

asynchron

Truyền dữ liệu không đồng bộ điều khiển theo sự kiện

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

asynchron

asynchron

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

occurrence/event controlled data transfer

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

asynchron

Asynchrone

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

ereignisgesteuerte Datenübertragung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Asynchrone,ereignisgesteuerte Datenübertragung

[EN] asynchron, occurrence/event controlled data transfer

[VI] Truyền dữ liệu không đồng bộ điều khiển theo sự kiện (theo biến cố)