TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erfaßbar

dễ hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rỗ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem erläßlich.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
erfassbar

rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể tính toán được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể thông kê được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể biết chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

erfaßbar

erfaßbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Schwer zugängliche Innenund Außenkonturen werden durch den schwenkbaren Messtaster erfassbar.

:: Profin biên dạng bên trong và bên ngoài khó tiếp cận có thể ghi nhận được qua đầu dò xoay chuyển được.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Spannungen oft nicht genau erfassbar

Thường khó xác định chính xác được các lực căng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erfassbar /(Adj.)/

dễ hiểu; rõ ràng;

erfassbar /(Adj.)/

có thể tính toán được; có thể thông kê được; có thể biết chắc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erfaßbar /a/

dễ hiểu, rỗ ràng, rõ; [được] cân nhắc, tính toán.

erfaßbar

xem erläßlich.