Việt
có thể tính toán được
có thể thông kê được
có thể biết chắc
có thể xác định
có thể tiếp xúc hay tiếp cận
Đức
erfassbar
erschließbar
Um festzustellen, ob sich Rahmen oder Bodengruppe verzogen haben, muss ein Fahrzeug vermessen werden.
Quá trình đo đạc thân vỏ xe cần phải được thực hiện để có thể biết chắc là liệu hệ khung dầm hay hệ sàn xe có bị vặn xoắn lệch đi hay không.
erfassbar /(Adj.)/
có thể tính toán được; có thể thông kê được; có thể biết chắc;
erschließbar /(Adj.)/
có thể biết chắc; có thể xác định; có thể tiếp xúc hay tiếp cận;