TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể biết chắc

có thể tính toán được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể thông kê được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể biết chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể xác định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể tiếp xúc hay tiếp cận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có thể biết chắc

erfassbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erschließbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Um festzustellen, ob sich Rahmen oder Bodengruppe verzogen haben, muss ein Fahrzeug vermessen werden.

Quá trình đo đạc thân vỏ xe cần phải được thực hiện để có thể biết chắc là liệu hệ khung dầm hay hệ sàn xe có bị vặn xoắn lệch đi hay không.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erfassbar /(Adj.)/

có thể tính toán được; có thể thông kê được; có thể biết chắc;

erschließbar /(Adj.)/

có thể biết chắc; có thể xác định; có thể tiếp xúc hay tiếp cận;