Việt
chiếm lấy
chiếm được
giành được
tranh được
đoạt được.
đoạt được
Đức
erstreiten
erStreiten /(st V.; hat) (geh.)/
chiếm lấy; chiếm được; giành được; tranh được; đoạt được;
erstreiten /vt/
chiếm lấy, chiếm được, giành được, tranh được, đoạt được.