Việt
diếc
nặng tai.
bị điếc
trở nên nặng tai
Đức
ertauben
auf einem Ohr war er fast ertaubt
hầu như ông ấy đã bị điếc một bên tai.
ertauben /(sw. V.; ist)/
bị điếc; trở nên nặng tai;
auf einem Ohr war er fast ertaubt : hầu như ông ấy đã bị điếc một bên tai.
ertauben /vi (s)/
bị] diếc, nặng tai.