Việt
diếc
nặng tai.
cá diếc
lảng tai
Đức
ertauben
Seekarausche
torisch
torisch /(Adj.) (bayr., ồsterr.)/
diếc; lảng tai (taub, schwerhörig);
ertauben /vi (s)/
bị] diếc, nặng tai.
Seekarausche /f =, -n/
con] diếc, cá diếc (Carassius carassius)
1) (vè người) taub (a), schwerhörig (a); bi diếc taub werden; giả diếc sich taub stellen; người diếc Tauber m, Gehörlose m; sự diếc Taubheit f;
2) (về vật) unsuchbar (a), nicht verwendbar (a); bom diếc Blindgänger m