Việt
chìm
chìm đắm
chìm nghỉm
chìm lỉm
bự chìm
đắm .
chết đuôi
Anh
drown
Đức
ertrinken
bei dem Hochwasser ist viel Vieh ertrunken
nhiều súc vật đã bị chết đuối trong cơn lũ lụt.
ertrinken /(st. V.; ist)/
chết đuôi;
bei dem Hochwasser ist viel Vieh ertrunken : nhiều súc vật đã bị chết đuối trong cơn lũ lụt.
ertrinken /vi (s)/
chìm, chìm đắm, chìm nghỉm, chìm lỉm; [bị] đắm (tầu).
Ertrinken /n -s/
bự] chìm, chìm đắm, đắm (tàu).