TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

es ist

das ist

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

es ist

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

es ist

c'est

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es ist eine Dreizonenschnecke mit Rückstromsperre.

Đó là loại trục vít ba vùng với van ngăn chảy ngược (van một chiều).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es ist ein Brennpunkt vorhanden.

Trên trục quay có một điểm hội tụ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Es ist eine spontane Welt.

Đó là một thế giới tự phát.

Es ist eine sehr stille Tageszeit.

Lúc này thường rất yên ắng.

Es ist Dienstag morgen in Bern.

Hiện đang là sáng thứ Ba ở Berne.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

das ist,es ist

c' est

das ist, es ist