Đức
das ist
es ist
Pháp
c'est
Es ist eine Dreizonenschnecke mit Rückstromsperre.
Đó là loại trục vít ba vùng với van ngăn chảy ngược (van một chiều).
Es ist ein Brennpunkt vorhanden.
Trên trục quay có một điểm hội tụ.
Es ist eine spontane Welt.
Đó là một thế giới tự phát.
Es ist eine sehr stille Tageszeit.
Lúc này thường rất yên ắng.
Es ist Dienstag morgen in Bern.
Hiện đang là sáng thứ Ba ở Berne.
das ist,es ist
c' est
das ist, es ist