Việt
axetic
giấm
chua như giấm
a-xít a-xê-tic
Anh
acetous
Đức
essigsauer
essigsauer /(Adj.) (Chemie)/
(thuộc) a-xít a-xê-tic;
essigsauer /a/
chua như giấm,
essigsauer /a (hóa)/
thuộc về[ axêtat.
essigsauer /adj/HOÁ/
[EN] acetous
[VI] (thuộc) axetic, giấm