Việt
như cú
thuộc loài cú vọ
giông cú vọ
trò nghịch ngợm
trò đánh lừa
trò khôi hài
Anh
typical owls
goatsuckers
owls
Đức
Eulen
Eulenvoegel
Pháp
chouettes
strigidés
hiboux
strigiformes
eulen /haft (Adj.; -er, -este)/
như cú; thuộc loài cú vọ; giông cú vọ;
Eulen /spie. ge.lei, die; -, -en/
trò nghịch ngợm; trò đánh lừa; trò khôi hài;
Eulen /SCIENCE/
[DE] Eulen
[EN] typical owls
[FR] chouettes; strigidés
Eulen /ENVIR/
[FR] chouettes, hiboux; strigiformes
Eulen,Eulenvoegel /ENVIR/
[DE] Eulen; Eulenvoegel
[EN] goatsuckers; owls
[FR] strigiformes