Narren /streich, der (veraltend)/
trò nghịch ngợm;
Scherzrede /die/
trò đùa;
trò nghịch ngợm;
Mätzchen /[’metsxon], das; -s, - (ugs.)/
(Pl ) trò nghịch ngợm;
trò phá phách (Possen, Unsinn);
Schelmerei /die; -, -en/
trò nghịch ngợm;
trò quậy phá;
Pinselei /die; -, -en (ugs. abwertend)/
(ugs veraltend) trò nghịch ngợm;
trò đùa ngu ngóc;
ulanBator /thành phố thủ đô của nước Mông cổ. Ulk [ulk], der; -s, seltener/
trò nghịch ngợm;
trò tinh nghịch;
trò đùa (Spaß, Jux);
Ulkerei /die; -, -en/
trò nghịch ngợm;
trò tinh nghịch;
trò đùa (Spaß, Ulk);
Jugendstreich /der/
trò nghịch ngợm;
hành động dại dột của giới trẻ;
Streich /[Jtraiẹ], der; -[e]s, -e/
trò tinh nghịch;
trò nghịch ngợm;
trò chơi khăm;
thành ngữ này có hai nghĩa: (a) bày trò chơi ai một vố : jmdm. einen Streich spielen : (b) đùa cợt với ai, đánh lùa ai, bỏ ai.
Kinderei /die; -, -en/
tính trẻ con;
trò tinh nghịch;
trò nghịch ngợm;
Eulen /spie. ge.lei, die; -, -en/
trò nghịch ngợm;
trò đánh lừa;
trò khôi hài;
Firlefanzerei /die; -, -en (ugs. abwertend)/
trò ngớ ngẩn;
trò nghịch ngợm;
trò phá phách (törichtes Zeug, Unsinn);
Schabernack /[’Ja:bamak], der; -[e]s, -e/
trò đùa quá trớn;
trò nghịch ngợm;
trò tỉnh nghịch;
giở trò đùa quá trớn với ai, “chcd” ai một vô" . : jmdm. einen Schabernack spielen, mit jmdm. seinen Schabernack treiben
Unart /die; -, -en/
thái độ vô lễ;
thái độ vô giáo dục;
trò nghịch ngợm;
Getandel /das; -s (oft abwertend)/
trò nghịch ngợm;
trò tinh nghịch;
câu nói đùa;
câu bông phèng;
Unsinn /der; -[e]s/
trò nghịch ngợm;
trò dại dột;
hành động ngu dại;
hành động bậy bạ (Unfug);