Việt
nhạo báng
chế diễu
diễu cợt
chế giễu
đánh lừa
gạt chơi
như chàng ngóc
như người ngu xuẩn
trò nghịch ngợm
Đức
narren
narren /[’naran] (sw. V.; hat) (geh.)/
nhạo báng; chế giễu; đánh lừa; gạt chơi (irre führen, täuschen);
narren /haft (Adj.; -en -éste) (selten)/
như chàng ngóc; như người ngu xuẩn;
Narren /streich, der (veraltend)/
trò nghịch ngợm;
narren /I vt/
nhạo báng, chế diễu, diễu cợt; II vi làm điều ngu xuẩn, đùa téu, tinh nghịch.’