TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

narren

nhạo báng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chế diễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễu cợt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế giễu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh lừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gạt chơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như chàng ngóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như người ngu xuẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trò nghịch ngợm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

narren

narren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

narren /[’naran] (sw. V.; hat) (geh.)/

nhạo báng; chế giễu; đánh lừa; gạt chơi (irre führen, täuschen);

narren /haft (Adj.; -en -éste) (selten)/

như chàng ngóc; như người ngu xuẩn;

Narren /streich, der (veraltend)/

trò nghịch ngợm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

narren /I vt/

nhạo báng, chế diễu, diễu cợt; II vi làm điều ngu xuẩn, đùa téu, tinh nghịch.’