TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

evakuiert

trong chân không

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

evakuiert

under vacuum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

evakuiert

evakuiert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Um bei diesen hohen Temperaturen eine Oxidation (Verbrennung) zu verhindern und die entstehende Wärme leichter ableiten zu können, wird der Glaskolben zunächst evakuiert und mit geringen Mengen von Stickstoff und Krypton gefüllt.

Để ngăn cản sự oxy hóa (bốc cháy) ở nhiệt độ cao và có thể dễ dàng tản nhiệt, bóng thủy tinh trước hết được hút chân không và sau đó nạp vào một lượng nhỏ khí nitơ và krypton.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nach erfolgter Sterilisation wird nochmals evakuiert, um den Dampf schnell zu entfernen und die Trocknung zu beschleunigen, bevor der Autoklav zum Öffnen belüftet wird.

Sau khi tiệt trùng thành công, quá trình sơ tán được thực hiện một lần nữa để hơi nước có thể thoát nhanh và tăng tốc làm khô trước khi nồi hấp được mở để thông gió.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

evakuiert /adv/V_LÝ, NH_ĐỘNG/

[EN] under vacuum

[VI] trong chân không