TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trong chân không

trong chân không

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

trong chân không

in-vacuo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

under vacuum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trong chân không

evakuiert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

keine Lebendbeobachtung, da physikalisch bedingt im Hochvakuum gearbeitet wird,

không quan sát được mẫu sống, vì lý do vật lý phải thực hiện trong chân không,

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Meter ist die Länge der Strecke, die Licht im Vakuum während der Dauer von

Mét là quãng đường ánh sáng đi được trong chân không trong khoảng thời gian là:

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Einfallwinkel in Vakuum

Góc tới trong chân không

Lichtgeschwindigkeit im leeren Raum

Tốc độ ánh sáng trong chân không

Lichtgeschwindigkeit im Vakuum

Vận tốc ánh sáng trong chân không

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

evakuiert /adv/V_LÝ, NH_ĐỘNG/

[EN] under vacuum

[VI] trong chân không

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

in-vacuo

trong chân không