Việt
có khả năng sổng
có súc sông cao
đầy súc sóng
đầy sinh lực.
có khả năng sông
có khả năng duy trì
có thể tồn tại
Đức
existenzfähig
existenzfähig /(Adj.)/
có khả năng sông; có khả năng duy trì; có thể tồn tại;
existenzfähig /a/
có khả năng sổng, có súc sông cao, đầy súc sóng, đầy sinh lực.