TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

exogen

ngoại sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do tác động bởi môi trường bên ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mọc ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

exogen

exogenic/exogenous

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

exogen

exogen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

von außen stammend

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

exogenic/exogenous

exogen, von außen stammend

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

exogen /[£kso'ge:n] (Adj.)/

(Med ) (mầm bệnh, các chứng bệnh ) ngoại sinh;

exogen /[£kso'ge:n] (Adj.)/

(Psych ) do tác động bởi môi trường bên ngoài;

exogen /[£kso'ge:n] (Adj.)/

(Bot ) (lá cây, nụ hoa) mọc ngoài;

exogen /[£kso'ge:n] (Adj.)/

(Geol ) sinh ngoài; (tác động) ngoại sinh;