exogen /[£kso'ge:n] (Adj.)/
(Med ) (mầm bệnh, các chứng bệnh ) ngoại sinh;
exogen /[£kso'ge:n] (Adj.)/
(Psych ) do tác động bởi môi trường bên ngoài;
exogen /[£kso'ge:n] (Adj.)/
(Bot ) (lá cây, nụ hoa) mọc ngoài;
exogen /[£kso'ge:n] (Adj.)/
(Geol ) sinh ngoài;
(tác động) ngoại sinh;