Việt
ngoại sinh
tha sinh
biểu sinh
sinh ngoài
Anh
exogenous
exogenitic
xenogenous
epigene
exogenetic
epigenetic
Đức
exogen
biểu sinh, ngoại sinh
exogen /[£kso'ge:n] (Adj.)/
(Med ) (mầm bệnh, các chứng bệnh ) ngoại sinh;
(Geol ) sinh ngoài; (tác động) ngoại sinh;
epigene, exogenetic
exogenitic,exogenous
tha sinh, ngoại sinh