TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngoại sinh

ngoại sinh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

tha sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

biểu sinh

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
sinh ngoài

sinh ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoại sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ngoại sinh

exogenous

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

exogenitic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xenogenous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 epigene

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exogenetic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

epigenetic

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

ngoại sinh

exogen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sinh ngoài

exogen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

epigenetic

biểu sinh, ngoại sinh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

exogen /[£kso'ge:n] (Adj.)/

(Med ) (mầm bệnh, các chứng bệnh ) ngoại sinh;

exogen /[£kso'ge:n] (Adj.)/

(Geol ) sinh ngoài; (tác động) ngoại sinh;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 epigene, exogenetic

ngoại sinh

Từ điển phân tích kinh tế

exogenous

ngoại sinh

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

exogenitic,exogenous

ngoại sinh

xenogenous

tha sinh, ngoại sinh

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

exogenous

ngoại sinh