Việt
dễ nổ
dễ bùng nổ
dễ phản ứng mạnh
Đức
explosibel
explosibel /(Adj.; ...bler, -ste)/
dễ nổ;
(Med , Psych ) (bệnh nhân tâm thần) dễ bùng nổ; dễ phản ứng mạnh;
explosibel /xem explosiv/
xem 1.