TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Anh
Đức
Anh
exponiert sein
to be exposed
1
Từ điển Polymer Anh-Đức
Đức
exponiert sein
ausgesetzt sein
1
Từ điển Polymer Anh-Đức
exponiert sein
1
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
to be exposed
(to chemicals) ausgesetzt sein, exponiert sein