TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

ausgesetzt sein

subject

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

to be exposed

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

ausgesetzt sein

ausgesetzt sein

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức

exponiert sein

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die elektrischen Verbraucher dürfen nicht zu hohen Spannungsschwankungen ausgesetzt sein.

Các thiết bị tiêu thụ điện đòi hỏi điện áp cung cấp không được biến động quá lớn.

Từ điển Polymer Anh-Đức

to be exposed

(to chemicals) ausgesetzt sein, exponiert sein

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ausgesetzt sein

(be) subject