Việt
thứ năm
zu fünft: nhóm năm người
Đức
fünft
das fünfte Kapitel
chương thứ năm.
fünft /(Ordinalz. zu fünf) (als Ziffer: 5.)/
thứ năm;
das fünfte Kapitel : chương thứ năm.
fünft /[fYnft]/
zu fünft: nhóm năm người;