Việt
thứ năm
Anh
fifth
Thursday
Đức
fünfte
fünfter
fünftens
fünft
Und auch noch ein vierter und fünfter, ja, unzählige junge Männer stehen in ihren Zimmern und spielen Geige.
Thêm một người thứ tư, thứ năm ... vô số những chàng trai đứng trong phòng kéo đàn.
Indeed, there are a fourth and fifth, there is a countless number of young men standing in their rooms and playing violins.
Thêm một người thứ tư, thứ năm … vô số những chàng trai đứng trong phòng kéo đàn.
Der fünfte: "Wer hat mit meinem Gäbelchen gestochen?"
Chú thứ năm nói:- Ai đã lấy nĩa bé xíu của tôi đem cắt gì rồi?
Der fünfte Lenker wird von der Spurstange gebildet.
Đòn dẫn hướng thứ năm được tạo ra bởi đòn kéo giữa.
Der fünfte Lenker wird durch die Spurstange gebildet.
Đòn kéo giữa đóng vai trò như đòn dẫn hướng thứ năm.
das fünfte Kapitel
chương thứ năm.
das fünfte Rad am Wagen
là hạng bét, là hạng tép diu.
fünft /(Ordinalz. zu fünf) (als Ziffer: 5.)/
thứ năm;
chương thứ năm. : das fünfte Kapitel
fünfte /(sô)/
thứ năm; das fünfte Rad am Wagen là hạng bét, là hạng tép diu.
fünfte /adj/TOÁN/
[EN] fifth
[VI] thứ năm
Thứ năm
fifth /toán & tin/
1) fünfter (a); fünftens (a);
2) ngày thứ năm Donnerstag m.