TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thứ năm

thứ năm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thứ năm

 fifth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Thursday

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

fifth

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thứ năm

fünfte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fünfter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fünftens

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fünft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Und auch noch ein vierter und fünfter, ja, unzählige junge Männer stehen in ihren Zimmern und spielen Geige.

Thêm một người thứ tư, thứ năm ... vô số những chàng trai đứng trong phòng kéo đàn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Indeed, there are a fourth and fifth, there is a countless number of young men standing in their rooms and playing violins.

Thêm một người thứ tư, thứ năm … vô số những chàng trai đứng trong phòng kéo đàn.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Der fünfte: "Wer hat mit meinem Gäbelchen gestochen?"

Chú thứ năm nói:- Ai đã lấy nĩa bé xíu của tôi đem cắt gì rồi?

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der fünfte Lenker wird von der Spurstange gebildet.

Đòn dẫn hướng thứ năm được tạo ra bởi đòn kéo giữa.

Der fünfte Lenker wird durch die Spurstange gebildet.

Đòn kéo giữa đóng vai trò như đòn dẫn hướng thứ năm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das fünfte Kapitel

chương thứ năm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das fünfte Rad am Wagen

là hạng bét, là hạng tép diu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fünft /(Ordinalz. zu fünf) (als Ziffer: 5.)/

thứ năm;

chương thứ năm. : das fünfte Kapitel

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fünfte /(sô)/

thứ năm; das fünfte Rad am Wagen là hạng bét, là hạng tép diu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fünfte /adj/TOÁN/

[EN] fifth

[VI] thứ năm

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Thursday

Thứ năm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fifth /toán & tin/

thứ năm

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thứ năm

1) fünfter (a); fünftens (a);

2) ngày thứ năm Donnerstag m.