Việt
thứ năm
Anh
fifth
Đức
fünfte
Der fünfte: "Wer hat mit meinem Gäbelchen gestochen?"
Chú thứ năm nói:- Ai đã lấy nĩa bé xíu của tôi đem cắt gì rồi?
Der fünfte Lenker wird von der Spurstange gebildet.
Đòn dẫn hướng thứ năm được tạo ra bởi đòn kéo giữa.
Der fünfte Lenker wird durch die Spurstange gebildet.
Đòn kéo giữa đóng vai trò như đòn dẫn hướng thứ năm.
das fünfte Rad am Wagen
là hạng bét, là hạng tép diu.
fünfte /(sô)/
thứ năm; das fünfte Rad am Wagen là hạng bét, là hạng tép diu.
fünfte /adj/TOÁN/
[EN] fifth
[VI] thứ năm