Việt
âm thứ năm
phần thứ năm
thứ năm
một phần năm
quãng năm
âm năm
Anh
fifth
Đức
fünfte
Fünftel
Quint
Quinte
Indeed, there are a fourth and fifth, there is a countless number of young men standing in their rooms and playing violins.
Thêm một người thứ tư, thứ năm … vô số những chàng trai đứng trong phòng kéo đàn.
fünfte /adj/TOÁN/
[EN] fifth
[VI] thứ năm
Fünftel /nt/TOÁN/
[VI] phần thứ năm; một phần năm
Quint /nt/ÂM/
[VI] quãng năm, âm năm
Quinte /f/ÂM/
[VI] quãng năm, âm thứ năm
fifth /toán & tin/