Việt
âm thứ năm
quãng năm
Anh
fifth
Đức
Quinte
Quinte /f/ÂM/
[EN] fifth
[VI] quãng năm, âm thứ năm
fifth /điện lạnh/
fifth /vật lý/
fifth /xây dựng/
fifth /toán & tin/