Việt
quãng năm
âm năm
âm thứ năm
âm giai năm bậc
âm trình năm độ.
Anh
fifth
Đức
Quint
Quinte
Qu
Quinte /f = , -n (nhạc)/
quãng năm, âm năm, âm giai năm bậc, âm trình năm độ.
Quint /nt/ÂM/
[EN] fifth
[VI] quãng năm, âm năm
Quinte /f/ÂM/
[VI] quãng năm, âm thứ năm
Quint /die; -, -en/
(Musik) quãng năm (Quinte);
Qu /in .te [’kvinta], die; -, -n (Musik)/
quãng năm;