TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quãng năm

quãng năm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm năm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm thứ năm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

âm giai năm bậc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm trình năm độ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

quãng năm

 fifth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fifth

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

quãng năm

Quint

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quinte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Qu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Quinte /f = , -n (nhạc)/

quãng năm, âm năm, âm giai năm bậc, âm trình năm độ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quint /nt/ÂM/

[EN] fifth

[VI] quãng năm, âm năm

Quinte /f/ÂM/

[EN] fifth

[VI] quãng năm, âm thứ năm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quint /die; -, -en/

(Musik) quãng năm (Quinte);

Qu /in .te [’kvinta], die; -, -n (Musik)/

quãng năm;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fifth

quãng năm