TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fünftel

một phần năm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần thứ năm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

der

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fünftel

fifth

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fünftel

Fünftel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-s, -

phần năm, một phần năm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fünftel /[’fYnftal] (Bruchz.) (als Ziffer: 1/5)/

một phần năm;

Fünftel /das, Schweiz, meist/

der;

-s, - : phần năm, một phần năm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fünftel /nt/TOÁN/

[EN] fifth

[VI] phần thứ năm; một phần năm