TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

falls

cj néu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong trường hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

falls

in case

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

falls

falls

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

falls

en cas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

à condition que

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Getriebe ändern Drehzahlen, Drehmomente und falls gewünscht auch Drehrichtungen

Bộ truyền động dùng để thay đổi tốc độ quay, momen xoắn và cả chiều quay khi cần thiết.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P308 BEI Exposition oder falls betroffen:

P308 KHI phơi nhiễm hay bị nhiễm:

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Kraftfluss, falls erforderlich, umlenken.

Chuyển hướng đường truyền lực, nếu cần.

Laufrichtungspfeile beim Montieren, falls vorhanden, beachten.

Chú ý mũi tên hướng chuyển động khi lắp lốp (nếu có).

v Ggf. Tankdeckel, falls nicht unverlierbar Katalysatorüberwachung

Nắp đậy bình xăng, nếu không được lắp đặt cố định

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

falls es regnen sollte, bleiben wir zu Hause

nếu trời mưa thì chúng ta sẽ ở nhà

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

falls /[fals] (Konj.)/

nêu; trong trường hợp (wenn);

falls es regnen sollte, bleiben wir zu Hause : nếu trời mưa thì chúng ta sẽ ở nhà

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

falls

à condition que

falls

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

falls

cj (trong tnlỏng hợp) néu.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

falls /IT-TECH/

[DE] falls

[EN] in case

[FR] en cas