TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

feien

bảo vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

feien

feien

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegen jedes Klima gefeit sein

có thể chịu đựng mọi điều kiện thời tiết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

feien /[’faian] (sw. V.; hat) (geh.)/

bảo vệ [gegen + Akk : chông lại điều gì];

gegen jedes Klima gefeit sein : có thể chịu đựng mọi điều kiện thời tiết.