TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

feil

bán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể mua được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

feil

feil

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In der Marktgasse winken Ladenbesitzer den Passanten zu, bieten Taschentücher, feine Uhren, Tomaten, gesäuertes Brot und Fenchel feil.

Trên Marktgasse chủ các quán hàng mời chào khách khăn mùi xoa, đồng hồ loại tốt, cà chua, bánh mì chua và thìa là.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Schöne Ware feil! feil!

Hàng tốt, hàng đẹp đây, có ai mua không, mua đi!

Gute Ware feil! feil! Schneewittchen schaute heraus und sprach: "Geht nur weiter, ich darf niemand hereinlassen!" - "Das Ansehen wird dir doch erlaubt sein

Hàng tốt, hàng đẹp, ai mua ra mua!Bạch Tuyết ngó ra và nói:- Bà đi đi, tôi không được phép cho một ai vào nhà.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine feil Dirne

một cô gái điểm có thể mua được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

feil /[fail] (Adj.)/

(geh abwertend) (nói về người) có thể mua được (käuflich);

eine feil Dirne : một cô gái điểm có thể mua được.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

feil /a/

thuộc về, để] bán.