Việt
cười gằn
cưởi mát
nhểch mép cưỏi.
có khả năng sinh sản
Đức
feixen
feixen /[’faikson] (sw. V.; hat) (ugs.)/
có khả năng sinh sản (fruchtbar);
feixen /vi/
cười gằn, cưởi mát, nhểch mép [mím] cưỏi.