TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có khả năng sinh sản

có khả năng sinh sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có khả năng sinh sản

feixen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Kolonienzahlbestimmung. Aus der Kolonienzahl kann die Anzahl der vermehrungsfähigen Mikroorganismen einer aufgegebenen Probe berechnet werden (Seite 281).

Xác định số khuẩn lạc.Từ số cụm vi khuẩnngười ta có thể tính được số vi sinh vật có khả năng sinh sản trên một vật mẫu (trang 281).

Organismen sind hierbei alle biologischen Einheiten, die fähig sind, sich zu vermehren oder genetisches Material zu übertragen, also auch Viren.

Ở đây sinh vật được hiểu là tất cả các đơn vị sinh học có khả năng sinh sản hoặc chuyển giao vật liệu di truyền, như vậy bao gồm cả virus.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

feixen /[’faikson] (sw. V.; hat) (ugs.)/

có khả năng sinh sản (fruchtbar);