Việt
ược vt
gạt ... ra
giữ gin
bảo vệ
Đức
femhalten
femhalten /(tách đ/
(tách được) vt (von D) 1. gạt (đẩy)... ra; ngăn cân, cản ngăn, can, ngăn; 2. giữ gin, bảo vệ;