Việt
nói lẫn
nói dối thòi đuôi
nói láo bị hớ
nói dài hơn dự kiến
nói say sưa quá thời gian dự định
Đức
festreden
festreden /sich (sw. V.; hat)/
nói dài hơn dự kiến; nói say sưa quá thời gian dự định;
nói lẫn, nói dối thòi đuôi, nói láo bị hớ; nhầm lăn, rối trí, lúng túng, bối rối.