Việt
nói dối thòi đuôi
nói lỡ lời
nói hớ
nói lẫn
nói láo bị hớ
Đức
vergaloppieren
festreden
nói lẫn, nói dối thòi đuôi, nói láo bị hớ; nhầm lăn, rối trí, lúng túng, bối rối.
vergaloppieren /sich (sw. V.; hat) (ugs.)/
nói dối thòi đuôi; nói lỡ lời; nói hớ;