Việt
tượng trưng
tượng hình.
tượng hình
bóng bẩy
văn hoa
Đức
figurativ
figurativ /[figura'ti:f] (Adj.)/
(bildungsspr ) tượng trưng; tượng hình;
(Sprachw ) bóng bẩy; văn hoa;
figurativ /a/
tượng trưng, tượng hình.