TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

figurativ

tượng trưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tượng hình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tượng hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóng bẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

văn hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

figurativ

figurativ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

figurativ /[figura'ti:f] (Adj.)/

(bildungsspr ) tượng trưng; tượng hình;

figurativ /[figura'ti:f] (Adj.)/

(Sprachw ) bóng bẩy; văn hoa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

figurativ /a/

tượng trưng, tượng hình.