Việt
tượng hình
tạo hình
nghệ thuật
ỉ. sáng tạo
mỹ thuật.
hình thành
tượng trưng
mỹ thuật
sắng tạo
Bóng
bóng bảy
Trí tưởng tượng
hình dung
Anh
ideographic
figurative
imagination
Đức
gestalterisch
Piktographie
Begriffsschrift
darstellend
sich
figurativ
Bóng, bóng bảy, tượng hình
Trí tưởng tượng, tượng hình, hình dung
sich /vorbiìden/
hình thành; tượng hình (entstehen, sich bilden);
figurativ /[figura'ti:f] (Adj.)/
(bildungsspr ) tượng trưng; tượng hình;
gestalterisch /(Adj.)/
(thuộc) tạo hình; tượng hình; nghệ thuật; mỹ thuật; sắng tạo (künstlerisch);
darstellend /a/
tạo hình, tượng hình; darstellend e Künste nghệ thuật tạo hình; darstellend e Geometrie hình học họa hình.
gestalterisch /a/
ỉ. sáng tạo; 2. tạo hình, tượng hình, nghệ thuật, mỹ thuật.
ideographic /toán & tin/
Piktographie f, Begriffsschrift f.