TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bóng

bóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sáng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhẵn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trơn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

túi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

láng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

bóng tối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dã đánh bóng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóng lộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóng láng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có dầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩm dầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

láng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng mỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng phủ đưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xu nịnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bợ đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nịnh hót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

maxicot

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chì mono ôxít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

búa là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái bay.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ánh lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấp lánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhấp nháy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thép tròn

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Thép nhiệt luyện

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

bóng bảy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tượng hình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

láng bóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bóng nhoáng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sáng bóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bằng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phẳng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Kiểu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

dáng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

đường nét bên ngoài của trang phục

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sự che khuất toàn phần ~ of the earth bóng của Trái đất ~ spot bóng tối của v ết

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bóng râm cloud ~ bóng mây geometric ~ bóng hình học precipitation ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rain ~ bóng mưa ~ price giá m ờ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
chiếc bóng

chiếc bóng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
bóng râm

bóng râm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóng rỢp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóng mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóng ma

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóng dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bóng dáng

bóng dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dáng dắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xi lu et.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái bóng

cái bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sạch bong

sạch bong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sạch sẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh khiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tỳ vết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bóng

bright

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

umbra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

plain

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

glossy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shadow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nạ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

shade

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 ampoule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brilliant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glossy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 umbra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ampulla

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ball

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bulb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lustrous

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bare

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sound

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Round steels

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Quenched and tempered steels

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

figurative

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lustre

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

silhouee

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

bóng

Schatten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blank

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Kernschatten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Glühbirne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

glänzend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schimmernd

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

uneigentlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

glattgeleckt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gleiß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ölig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Glätte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ampulle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leuchten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rundstahl

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Vergütungsstähle

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
chiếc bóng

einsam

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

allein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verlasen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abgelegen .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
bóng râm

Schatten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bóng dáng

Silhouette

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái bóng

Schatten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sạch bong

rein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

râm, bóng mát

weit und breit gab es keinen Schatten

khắp nai không một bóng cây

ein Schatten spendender Baum

một cái cây tỏa bóng mát

es sind 30° im Schatten

nhiệt độ lèn đến 3CP trong bóng râm

[immer, lange Zeit o. Ã.] in jmds. Schatten Stehen

(luôn luôn, một thòi gian dài v.v.) ẩn dưới cái bóng của ai (không được chú ý, không được coi trọng).

die Bäume im Herbst leuchteten golden

những cái cây trong mùa hè vàng ánh lên

aus ihren Augen leuchtete die Hoffnung

một niềm hy vọng ánh lèn trong đôi mắt nàng.

die Schatten werden länger

những cái bóng mỗi lúc một dài han

nur noch der Schatten seiner selbst sein

chỉ còn như một cái bóng của chính mình (trông yếu ớt và thảm hại)

jmdm. wie ein Schatten folgen

theo sát ai như hình với bóng

die Schatten der Vergangenheit

bóng đen của quá khứ

seinen Schatten auf etw. werfen (geh.)

làm ảnh hưỡng xấu đến điều gì

seine Schatten vorauswerfen

ra dấu hiệu báo trước

nicht über seinen [eigenen] Schatten springen können

đánh chết cái nết không chừa

sich vor seinem eigenen Schatten fürchten

rất nhút nhát, sợ đến cả cái bóng của chính mình.

ein reines Hemd

một chiếc áo sa mi sạch bong

ein reines Gewissen haben

có lương tâm trong sạch

jmdn., sich, etw.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etw. in den Schatten stellen

che, che lắp, che khuất, che kín, trội hơn ai;

das Reich der Schatten

thần Bóng đêm; 3. bóng dáng, hình dáng; ♦

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

umbra

bóng (tối); sự che khuất toàn phần ~ of the earth bóng của Trái đất ~ spot bóng tối của v ết (Mặt trời)

shadow

bóng, bóng tối, bóng râm cloud ~ bóng mây geometric ~ bóng hình học (khu vực giữa mặt phản xạ và các tia sóng) precipitation ~, rain ~ bóng mưa ~ price giá m ờ

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

silhouee

Kiểu, dáng, bóng, đường nét bên ngoài của trang phục

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lustre

bóng, láng bóng, bóng nhoáng

bright

bóng, sáng, nhẵn, trơn, sáng bóng

plain

bóng, sáng, nhẵn, trơn, bằng, phẳng

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

figurative

Bóng, bóng bảy, tượng hình

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Rundstahl,blank

[EN] Round steels, plain

[VI] Thép tròn, bóng (thép da láng)

Vergütungsstähle,blank

[EN] Quenched and tempered steels, bright

[VI] Thép nhiệt luyện, nhẵn, bóng, láng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schatten /[’Jaton], der; -s, -/

(o PỊ ) bóng;

: râm, bóng mát khắp nai không một bóng cây : weit und breit gab es keinen Schatten một cái cây tỏa bóng mát : ein Schatten spendender Baum nhiệt độ lèn đến 3CP trong bóng râm : es sind 30° im Schatten (luôn luôn, một thòi gian dài v.v.) ẩn dưới cái bóng của ai (không được chú ý, không được coi trọng). : [immer, lange Zeit o. Ã.] in jmds. Schatten Stehen

Ampulle /[am'pulo], die; -, -n/

(Anat) bóng; túi; nang;

leuchten /(sw. V.; hat)/

sáng; bóng; ánh lên; lấp lánh; nhấp nháy;

những cái cây trong mùa hè vàng ánh lên : die Bäume im Herbst leuchteten golden một niềm hy vọng ánh lèn trong đôi mắt nàng. : aus ihren Augen leuchtete die Hoffnung

Schatten /[’Jaton], der; -s, -/

cái bóng;

những cái bóng mỗi lúc một dài han : die Schatten werden länger chỉ còn như một cái bóng của chính mình (trông yếu ớt và thảm hại) : nur noch der Schatten seiner selbst sein theo sát ai như hình với bóng : jmdm. wie ein Schatten folgen bóng đen của quá khứ : die Schatten der Vergangenheit làm ảnh hưỡng xấu đến điều gì : seinen Schatten auf etw. werfen (geh.) ra dấu hiệu báo trước : seine Schatten vorauswerfen đánh chết cái nết không chừa : nicht über seinen [eigenen] Schatten springen können rất nhút nhát, sợ đến cả cái bóng của chính mình. : sich vor seinem eigenen Schatten fürchten

rein /(Adj.)/

sạch bong; bóng; sạch sẽ; tinh khiết; không tỳ vết;

một chiếc áo sa mi sạch bong : ein reines Hemd có lương tâm trong sạch : ein reines Gewissen haben : jmdn., sich, etw.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uneigentlich /a/

bóng (về nghĩa của chữ),

glattgeleckt /a/

bóng, mượt (về tóc),

Gleiß /m -es/

sự] bóng, bóng lộn, bóng láng,

ölig /a/

1. [thuộc] dầu, bơ, mô; 2. có dầu, tẩm dầu, trơn, bóng, láng.

Glätte /í =/

1. [độ] nhẵn, trơn, bóng; 2. [sự] trơn, [lóp] băng mỏng, băng phủ đưông; 3.[sự, tính] xu nịnh, bợ đô, nịnh hót; [sự] khéo xoay xở, nhanh nhẹn, , tháo vát; 4. (khoáng vật) maxicot, chì mono ôxít; 5. bàn là, búa là, cái bay.

Schatten /m -s, =/

1. bóng râm, bóng rỢp, bóng mát, bóng; j-n etw. in den Schatten stellen che, che lắp, che khuất, che kín, trội hơn ai; einen -* aufj-n werfen gieo rắc nghi ngò, gây ngờ vực, gieo rắc hoang mang, là tổn hại thanh danh ai, xúc phạm đến ai; 2. bóng ma; das Reich der Schatten thần Bóng đêm; 3. bóng dáng, hình dáng; ♦

Silhouette /f =, -n/

bóng dáng, dáng dắp, hình bóng, hình dung, bóng, xi lu et.

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Bóng

Vùng trong một vật thể mà năng lượng siêu âm không thể đạt tới theo một hướng định trước do kích thước hình học của vật thể hoặc sự mất liên tục trong nó.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kernschatten /m/V_LÝ/

[EN] umbra

[VI] bóng (tối )

Glühbirne /f/KT_ĐIỆN/

[EN] bulb

[VI] bóng (đèn)

glänzend /adj/C_DẺO/

[EN] glossy

[VI] bóng, láng

glänzend /adj/B_BÌ/

[EN] glossy

[VI] bóng, láng

Schatten /m/IN, FOTO/

[EN] shadow

[VI] bóng, bóng tối

Schatten /m/Q_HỌC, V_LÝ/

[EN] umbra

[VI] bóng, bóng tối

schimmernd /adj/KT_DỆT/

[EN] lustrous

[VI] láng, bóng, sáng

blank /adj/XD/

[EN] bare, sound

[VI] nhẵn, bóng, tốt

blank /adj/CT_MÁY/

[EN] bright, plain

[VI] bóng, sáng, nhẵn, trơn

Từ điển tiếng việt

bóng

- 1 dt. Món ăn bằng bong bóng cá hay bì lợn rán phồng: Bà hẹn gặp tiếp, ép ăn những bóng, những mực (Tản-đà).< br> - 2 dt. 1. Vùng bị che khuất ánh sáng: Cây cao bóng cả (tng) 2. Hình người hay vật trên nền nhà hay trên tường, do người hay vật che luồng ánh sáng: Người xinh cái bóng cũng xinh, người giòn cái tính tình tinh cũng giòn (cd) 3. Cái hình soi vào mặt phẳng phản chiếu lại: Dải là hương lộn, bình gương bóng lồng (K) 4. Hình ảnh chiếu xuống nước: Tuy dầm hơi nước, chưa lòa bóng gương (K) 5. Hình ảnh thấy thoáng qua: Dưới đào dường có bóng người thướt tha (K) 6. ơn huệ của người trên hoặc người có thế lực: Núp bóng cha già; Nương bóng từ bi 7. ánh; ánh sáng: Tà tà bóng ngả về tây (K); Một mình lặng ngắm bóng nga (K); Trời tây bảng lảng bóng vàng (K) 8. ảnh: Chụp bóng, Chiếu bóng 9. Hình người: Tìm mãi, chẳng thấy bóng nó đâu 10. Hồn vía: Mấy người mê tín cho rằng bóng cô bóng cậu nhập vào con đồng.< br> - 3 dt. 1. Dụng cụ thể thao hình cầu hoặc hình bồ dục gồm một cái túi cao-su có vỏ bằng da, chứa không khí nén: Đội bóng; Đá bóng; Sân bóng 2. Quả cầu nhỏ bằng cao-su hoặc bằng nhựa dùng đánh quần vợt hay đánh bóng bàn: Anh ấy đỡ bóng bằng vợt bên tay trái.< br> - 4 dt. Bóng đèn nói tắt: Đèn vỡ bóng rồi.< br> - 5 tt, trgt. Phản chiếu được ánh sáng: Bàn đánh xi bóng lên; Đánh bóng sàn nhà; Đánh bóng đôi giày da đen.< br> - 6 tt, trgt. 1. Trái với nghĩa đen: Nghĩa bóng của một từ 2. Gián tiếp: Nói bóng.

chiếc bóng

- dt. Nói cảnh ngồi một mình với bóng của mình: Người về chiếc bóng năm canh (K); Trong cung quế âm thầm chiếc bóng (CgO).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ampoule, brilliant, glossy

bóng

umbra

bóng (tối)

 umbra /điện lạnh/

bóng (tối)

 ampulla /y học/

bóng, túi, nang

 ampulla

bóng, túi, nang

 ball /y học/

bóng, cầu, hòn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chiếc bóng

einsam (a), allein (a), verlasen (a), abgelegen (a).

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

shade

bóng

bright

bóng, sáng, dã đánh bóng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

glossy

bóng

nạ

bóng

bright

bóng, sáng