Vergütungsstähle,Wärmebehandlung
[EN] Quenched and tempered steels, heat treatment
[VI] Thép nhiệt luyện, xử lý nhiệt
Vergütungsstähle,blank
[EN] Quenched and tempered steels, bright
[VI] Thép nhiệt luyện, nhẵn, bóng, láng
Vergütungsstähle
[EN] Quenched and tempered steels
[VI] Thép nhiệt luyện, thép nâng phẩm, thép hóa tốt