Việt
Thép nhiệt luyện
thép nâng phẩm
thép hóa tốt
Anh
Quenched and tempered steels
Đức
Vergütungsstähle
Universeller Einsatz bis Rm H 1000 N/mm2 z. B. Bau-, Einsatz-und Vergütungsstähle
Sử dụng phổ biến đến Rm = 1000 N/mm2 Thí dụ: Thép xây dựng, thép thấm than và thép hóa tốt
[EN] Quenched and tempered steels
[VI] Thép nhiệt luyện, thép nâng phẩm, thép hóa tốt