TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thép hóa tốt

Thép nhiệt luyện

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

thép nâng phẩm

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

thép hóa tốt

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

thép hóa tốt

Quenched and tempered steels

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

thép hóa tốt

Vergütungsstähle

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Universeller Einsatz bis Rm H 1000 N/mm2 z. B. Bau-, Einsatz-und Vergütungsstähle

Sử dụng phổ biến đến Rm = 1000 N/mm2 Thí dụ: Thép xây dựng, thép thấm than và thép hóa tốt

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Vergütungsstähle

[EN] Quenched and tempered steels

[VI] Thép nhiệt luyện, thép nâng phẩm, thép hóa tốt