Việt
hiu quạnh
đìu hiu
vắng vẻ
heo hút
cô tịch
u tịch
thanh U
d nơi vắng vẻ
hẻo lánh
Anh
miles from anywhere
off the beaten track
Đức
abgelegen
ein abgelegenes Dorf
một cái làng nơi hẻo lánh.
abgelegen /(Adj.)/
d nơi vắng vẻ; hiu quạnh; đìu hiu; hẻo lánh (abseits, entfernt liegend);
ein abgelegenes Dorf : một cái làng nơi hẻo lánh.
abgelegen /a/
vắng vẻ, hiu quạnh, đìu hiu, heo hút, cô tịch, u tịch, thanh U;