Vorstellung /die; -en/
(o Pl ) óc tưởng tượng;
trí tưởng tượng (Fantasie, Einbildung);
điều đó chỉ tồn tại trong trí tưởng tượng của em mà thôi : das existiert nur in deiner Vor stellung điều đó đã vượt khỏi trí tưỗng tượng, điều đó không thể hình dung được. : das geht über alle Vorstellung hinaus
Vorstellungsvermogen /das (o. PL)/
năng lực tưởng tượng;
trí tưởng tượng;
Imagination /[imagina'tsio:n], die; -, -en (bildungsspr.)/
sức tưởng tượng;
trí tưởng tượng;
khả năng hư cấu (Fantasie, Ein bildungskraft);