Việt
khả năng hư cấu
súc tưỏng tượng
trí tưđng tượng
sự tưđng tượng
điều tưỏng tượng
khả năng sáng tạo.
sức tưởng tượng
trí tưởng tượng
Đức
Imagination
Imagination /[imagina'tsio:n], die; -, -en (bildungsspr.)/
sức tưởng tượng; trí tưởng tượng; khả năng hư cấu (Fantasie, Ein bildungskraft);
Imagination /f =, -en/
1. súc tưỏng tượng, trí tưđng tượng, sự tưđng tượng; 2. điều tưỏng tượng; 3. khả năng hư cấu (trong văn học); 4. khả năng sáng tạo.