Việt
khả năng sáng tạo
súc sáng tạo
sức sáng tạo
khả năng trang trí
thiết kế
Khả năng tính
tiềm tại tính
tiềm năng
tiềm lực
khả năng
sự vật có thể<BR>creative ~ Tiềm lực sáng tạo tính
Anh
potentiality
Đức
Erfindungskraft
Bildkraft
Gestaltungskraft
Khả năng tính, tiềm tại tính, tiềm năng, tiềm lực, khả năng, sự vật có thể< BR> creative ~ Tiềm lực sáng tạo tính, khả năng sáng tạo
Erfindungskraft /die/
sức sáng tạo; khả năng sáng tạo;
Gestaltungskraft /die/
khả năng sáng tạo; khả năng trang trí; thiết kế;
Bildkraft /f =/
khả năng sáng tạo (của nhà văn...)
Erfindungskraft /f =/
súc sáng tạo, khả năng sáng tạo;